越南大学列表
外观
此条目没有列出任何参考或来源。 (2025年4月14日) |
越南大学列表是越南的各大学的校院列表。包括综合大学、专门大学、高等学院(大学校)、一般学院、音乐学院及军校。本列表分类为国立大学校院、军事校院、私立大学校院,以及外国大学在越南分校等校院。共约200多所。
大学排名及选校
[编辑]越南目前拥有世界大学排名第1100名水平线的河内理工大学;及第1500名水平线的河内国家大学(根据 webometrics.info 大学网站之排名)。
而 Cybermetrics Lab 单方面推出的大学列表之图表,并不能反映实际的大学情况。入学生选择越南大学校院学习时应该咨询经验丰富的人士,最主要的两个参考标准就是学校培训的质量、及毕业后能力的保证。基于这两个标准,入学生可以优先选择19所国家重点大学校院之一;这些重点校院具有悠久的教学历史、质量培训的保证、适当的学习费用,以及学生毕业后的就业高展望比等特色。入学生选校时可以参考这些观点、及条件来做出正确的选校决定。
多成员大学 (Danh sách đại học đa thành viên)
[编辑]多成员大学是由各校联合组成一个大学屋顶,而各校在日常行政事务的运作上保持一定程度之独立性,类似于伦敦大学。
- QHI - 河内国家大学 · 技术大学 (Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội)
- QHS - 河内国家大学 · 教育大学 (Trường Đại học Giáo Dục, Đại học Quốc gia Hà Nội)
- QHE - 河内国家大学 · 经济大学 (Trường Đại học Kinh Tế, Đại học Quốc gia Hà Nội)
- QHT - 河内国家大学 · 自然科学大学 (Trường Đại học Khoa Học Tự Nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội)
- QHX - 河内国家大学 · 社会科学与人文大学 (Trường Đại học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn, Đại học Quốc gia Hà Nội)
- QHF - 河内国家大学 · 外国语大学 (Trường Đại học Giáo Dục, Đại học Quốc gia Hà Nội)
- QHY - 河内国家大学 · 医药大学 (Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội)
- VJU - 河内国家大学 · 越日大学 (Trường Đại học Việt - Nhật, Đại học Quốc gia Hà Nội)
- QHL - 河内国家大学 · 法律系 (Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội)
- QHD - 河内国家大学 · 工商管理系 (Khoa Quản Trị Kinh Doanh, Đại học Quốc gia Hà Nội)
- QHQ - 河内国家大学 · 国际系 (Khoa Quốc Tế, Đại học Quốc gia Hà Nội)
地区型大学 (Trường đại học cấp vùng)
[编辑]- TTB - 西北大学 (Trường Đại học Tây Bắc)
- TDV - 荣市大学 (Trường Đại học Vinh)
- TSN - 芽庄大学 (Trường Đại học Nha Trang)
- TTN - 西原大学 (Trường Đại học Tây Nguyên)
- TCT - 芹苴大学 (Trường Đại học Cần Thơ)
国家部委直属大学、学院 (Trường đại học, học viện trực thuộc các cơ quan lãnh đạo nhà nước)
[编辑]国家部委直属大学 (Trường đại học chuyên ngành và đa ngành)
[编辑]- VHD - 越匈工业大学 (Trường Đại học Công nghiệp Việt-Hung)
- BKA - 河内理工大学 (Trường Đại học Bách khoa Hà Nội)
- LDA - 工会大学 (Trường Đại học Công đoàn)
- GTA - 交通运输技术大学 (Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải)
- CCM - 河内纺织工业大学 (Trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội)
- DCN - 河内工业大学 (Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội)
- DDM - 广宁工业大学 (Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh)
- IUH - 胡志明市工业大学 (Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh)
- DCT - 胡志明市食品工业大学 (Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh)
- VUI - 越池工业大学 (Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì)
- PVU - 越南油气大学 (Trường Đại học Dầu khí Việt Nam)
- TDL - 大叻大学 (Trường Đại học Đà Lạt)
- SPD - 同塔大学 (Trường Đại học Đồng Tháp)
- DDL - 电力大学 (Trường Đại học Điện lực)
- YDD - 南定护理大学 (Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định)
- DKH - 河内药科大学 (Trường Đại học Dược Hà Nội)
- GTS - 胡志明市交通运输大学 (Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh)
- GHA/GSA - 交通运输大学 (Trường Đại học Giao thông Vận tải)
- NHF - 河内大学 (Trường Đại học Hà Nội)
- HHA - 越南航海大学 (Trường Đại học Hàng hải Việt Nam)
- KCN - 河内科学与科技大学(越法大学) (Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội (Đại học Việt - Pháp))
- TKG - 坚江大学 (Trường Đại học Kiên Giang)
- DKS - 河内检察大学 (Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội)
- KTA - 河内建筑大学 (Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội)
- KTS - 胡志明市建筑大学 (Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh)
- DKK - 工业经济科技大学 (Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp)
- KHA - 国民经济大学 (Trường Đại học Kinh tế Quốc dân)
- KSA - 胡志明市经济大学 (Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh)
- YDN - 岘港医药科技大学 (Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng)
- DKY - 海阳医疗技术大学 (Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương)
- LHN/LHS - 越南林业大学 (Trường Đại học Lâm nghiệp Việt Nam)
- DLS/DLT/DLX - 劳动社会大学 (Trường Đại học Lao động - Xã hội)
- LPH - 河内法律大学 (Trường Đại học Luật Hà Nội)
- LPS - 胡志明市法律大学 (Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh)
- MDA - 矿业地质大学 (Trường Đại học Mỏ - Địa chất)
- MHN - 河内开放大学 (Trường Đại học Mở Hà Nội)
- MBS - 胡志明市开放大学 (Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh)
- MTC - 工业美术大学 (Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp)
- MTS - 胡志明市美术大学 (Trường Đại học Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh)
- MTH - 越南美术大学 (Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam)
- NHS - 胡志明市银行大学 (Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh)
- NTH/NTS - 外商大学 (Trường Đại học Ngoại thương)
- DNV - 河内内务大学 (Trường Đại học Nội vụ Hà Nội)
- DBG - 北江农林大学 (Trường Đại học Nông - Lâm Bắc Giang)
- NLS - 胡志明市农林大学 (Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh)
- DQN - 归仁大学 (Trường Đại học Quy Nhơn)
- DPQ - 范文同大学 (Trường Đại học Phạm Văn Đồng)
- DSD - 胡志明市戏剧电影大学 (Trường Đại học Sân khấu - Điện ảnh Thành phố Hồ Chí Minh)
- SKD - 河内戏剧电影大学 (Trường Đại học Sân khấu – Điện ảnh Hà Nội)
- SDU - 红星大学 (Trường Đại học Sao Đỏ)
- SPH - 河内师范大学 (Trường Đại học Sư phạm Hà Nội)
- SP2 - 河内第二师范大学 (Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2)
- SKH - 兴安技术师范大学 (Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên)
- SKN - 南定技术师范大学 (Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định)
- SPK - 胡志明市技术师范大学 (Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh)
- VLU - 永隆技术师范大学 (Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long)
- SKV - 荣市技术师范大学 (Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh)
- GNT - 中央艺术师范大学 (Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương)
- SPS - 胡志明市师范大学 (Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh)
- TDH - 河内体育师范大学 (Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội)
- STS - 胡志明市体育师范大学 (Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh)
- UFA - 财政会计大学 (Trường Đại học Tài chính - Kế toán)
- DMS - 财政市场营销大学 (Trường Đại học Tài chính - Marketing)
- DFA - 财政工商管理大学 (Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh)
- DMT - 河内资源与环境大学 (Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội)
- DTM - 胡志明市资源与环境大学 (Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh)
- TDB - 北宁体育大学 (Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh)
- TTD - 岘港体育大学 (Trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng)
- TDS - 胡志明市体育大学 (Trường Đại học Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh)
- TMA - 贸易大学 (Trường Đại học Thương mại)
- TLA/TLS - 水利大学 (Trường Đại học Thủy lợi)
- TTG - 前江大学 (Trường Đại học Tiền Giang)
- DTT - 孙德胜大学 (Trường Đại học Tôn Đức Thắng)
- VHH - 河内文化大学 (Trường Đại học Văn hóa Hà Nội)
- VHS - 胡志明市文化大学 (Trường Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh)
- MTU - 西南建设大学 (Trường Đại học Xây dựng Miền Tây)
- XDT - 中部建设大学 (Trường Đại học Xây dựng miền Trung)
- XDA - 河内建设大学 (Trường Đại học Xây dựng Hà Nội)
- YDS - 胡志明市医药大学 (Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh)
- YHB - 河内医科大学 (Trường Đại học Y Hà Nội)
- YPB - 海防医药大学 (Trường Đại học Y Dược Hải Phòng)
- TYS - 范玉石医科大学 (Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch)
- YKV - 荣市医科大学 (Trường Đại học Y khoa Vinh)
- YTC - 公共卫生大学 (Trường Đại học Y tế Công cộng)
- YTB - 太平医药大学 (Trường Đại học Y Dược Thái Bình)
- YCT - 芹苴医药大学 (Trường Đại học Y-Dược Cần Thơ)
- VGU - 越德大学 (Trường Đại học Việt - Đức)
国家部委直属学院 (Học viện)
[编辑]- HVA - 顺化音乐学院 (Học viện Âm nhạc Huế)
- NVH - 越南国家音乐学院 (Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam)
- CMH - 越南舞蹈学院 (Học viện Múa Việt Nam)
- HBT - 新闻与宣传学院 (Học viện Báo chí và Tuyên truyền)
- 建设与城市管理干部学院 (Học viện Cán bộ Quản lý xây dựng và đô thị)
- HVC - 胡志明市干部学院 (Học viện Cán bộ Thành phố Hồ Chí Minh)
- HCP - 发展与政策学院 (Học viện Chính sách và phát triển)
- 胡志明市国家政治学院 (Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh)
- BVH/BVS - 邮政通信技术学院 (Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông)
- HVD - 民族学院 (Học viện Dân tộc)
- HHK - 越南航空学院 (Học viện Hàng không Việt Nam)
- HCH/HCS - 越南国家行政学院 (Học viện Hành chính Quốc gia)
- 科学与技术学院 (Học viện Khoa học và Công nghệ)
- 科学技术与创新学院 (Học viện Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo)
- 社会科学学院 (Học viện Khoa học xã hội)
- NHH/NHB/NHP - 银行学院 (Học viện Ngân hàng)
- HQT - 越南外交学院 (Học viện Ngoại giao)
- HVN - 越南农业学院 (Học viện Nông nghiệp Việt Nam)
- HPN - 越南妇女学院 (Học viện Phụ nữ Việt Nam)
- HVQ - 教育管理学院 (Học viện Quản lý Giáo dục)
- HTC - 财政学院 (Học viện Tài chính)
- HTN - 越南青少年学院 (Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam)
- HTA - 法庭学院 (Học viện Tòa án)
- 司法学院 (Học viện Tư Pháp)
- 党建学院 (Học viện Xây dựng Đảng)
- HYD - 越南古传医药学学院 (Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam)
- NVS - 胡志明市音乐学院 (Nhạc viện Thành phố Hồ Chí Minh)
其它大学
[编辑]地方级大学
[编辑]省或市人民委员会下属的多专业公立大学。地方级大学的重点专业只招收拥有本省或邻近省份常住户籍的考生。
- DBL - 薄寮大学 (Trường Đại học Bạc Liêu)
- DNU - 同奈大学 (Trường Đại học Đồng Nai)
- HHT - 河静大学 (Trường Đại học Hà Tĩnh)
- HLU - 下龙大学 (Trường Đại học Hạ Long)
- DKT - 海阳大学 (Trường Đại học Hải Dương)
- THP - 海防大学 (Trường Đại học Hải Phòng)
- HDT - 洪德大学 (Trường Đại học Hồng Đức)
- DNB - 华闾大学 (Trường Đại học Hoa Lư)
- THV - 雄王大学 (Trường Đại học Hùng Vương)
- UKH - 庆和大学 (Trường Đại học Khánh Hòa)
- CEA - 乂安经济大学 (Trường Đại học Kinh tế Nghệ An)
- KCC - 芹苴科技技术大学 (Trường Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ)
- DPY - 富安大学 (Trường Đại học Phú Yên)
- DQB - 广平大学 (Trường Đại học Quảng Bình)
- DQU - 广南大学 (Trường Đại học Quảng Nam)
- SGD - 西贡大学 (Trường Đại học Sài Gòn)
- TDM - 土龙木大学 (Trường Đại học Thủ Dầu Một)
- HNM - 河内首都大学 (Trường Đại học Thủ đô Hà Nội)
- TQU - 新潮大学 (Trường Đại học Tân Trào)
- DTB - 太平大学 (Trường Đại học Thái Bình)
- DVT - 茶荣大学 (Trường Đại học Trà Vinh)
- DVD - 清化文体旅游大学 (Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa)
私立大学
[编辑]军事、公安大学、专科、学院
[编辑]军事
[编辑]公安
[编辑]专科院校
[编辑]大学预科学校、民族大学预科学校
[编辑]- 中央民族大学预科学校
- 岑山民族大学预科学校
- 芽庄中央民族大学预科学校
- 胡志明市大学预科学校
大专
[编辑]外国大学越南分校
[编辑]- 格瑞国际学院越南分校(美国)
- 伦敦设计与时尚学院越南分校(英国)
- PSB学院越南分校(新加坡)
- 莱佛士国际大学越南分校(新加坡)
- 墨尔本皇家理工大学越南分校(澳大利亚)
- 越南RMIT大学 (Đại học RMIT Việt Nam、RMIT University Vietnam)