跳转到内容

Template:越南行政区划图

维基百科,自由的百科全书
越南行政区划图 中文名稱 越南文名稱 省會 人口 面積(km2
安江省 Tỉnh An Giang 龍川市 2,099,400 3,406平方公里
北寧省 Tỉnh Bắc Ninh 北江坊 957,700 804平方公里
金甌省 Tỉnh Cà Mau 金甌市 1,158,000 5,192平方公里
芹苴市(直轄市) Thành phố Cần Thơ 1,112,000 1,390平方公里
高平省 Tỉnh Cao Bằng 儂智高坊 501,800 6,691平方公里
多樂省 Tỉnh Đắk Lắk 邦美蜀坊 1,667,000 13,062平方公里
峴港市(直轄市) Thành phố Đà Nẵng 715,000 1,256平方公里
奠邊省 Tỉnh Điện Biên 奠邊府市 440,300 8,544平方公里
同奈省 Tỉnh Đồng Nai 邊和市 2,067,200 5,895平方公里
同塔省 Tỉnh Đồng Tháp 高岭市 1,592,600 3,238平方公里
嘉萊省 Tỉnh Gia Lai 波來古市 1,048,000 15,496平方公里
海防市(直轄市) Thành phố Hải Phòng 1,711,100 1,503平方公里
河內市(直轄市) Thủ đô Hà Nội 6,448,837 3,324.92平方公里
河靜省 Tỉnh Hà Tĩnh 河靜市 1,284,900 6,056平方公里
胡志明市(直轄市) Thành phố Hồ Chí Minh 5,378,100 2,095平方公里
興安省 Tỉnh Hưng Yên 興安市 1,091,000 928平方公里
慶和省 Tỉnh Khánh Hoà 芽莊市 1,066,300 5,197平方公里
萊州省 Tỉnh Lai Châu 萊州市 227,600 7,365平方公里
林同省 Tỉnh Lâm Đồng 大叻市 1,049,900 9,765平方公里
諒山省 Tỉnh Lạng Sơn 諒山市 715,300 8,305平方公里
老街省 Tỉnh Lào Cai 老街市 616,500 8,057平方公里
乂安省 Tỉnh Nghệ An 榮市 2,913,600 16,487平方公里
寧平省 Tỉnh Ninh Bình 华闾坊 891,800 1,382平方公里
富壽省 Tỉnh Phú Thọ 越池坊 1,288,400 3,519平方公里
廣義省 Tỉnh Quảng Ngãi 廣義市 1,206,400 5,135平方公里
廣寧省 Tỉnh Quảng Ninh 下龍坊 1,029,900 5,899平方公里
廣治省 Tỉnh Quảng Trị 洞海坊 588,600 4,746平方公里
山罗省 Tỉnh Sơn La 山罗市 922,200 14,055平方公里
西寧省 Tỉnh Tây Ninh 西寧市 989,800 4,028平方公里
太原省 Tỉnh Thái Nguyên 潘廷逢坊 1,046,000 3,563平方公里
清化省 Tỉnh Thanh Hoá 鹤城坊 3,509,600 11,106平方公里
順化市(直轄市) Thành phố Huế 1,078,900 5,009平方公里
宣光省 Tỉnh Tuyên Quang 宣光市 692,500 5,868平方公里
永隆省 Tỉnh Vĩnh Long 永隆市 1,023,400 1,475平方公里