File:KTX logo.svg
外观

此SVG文件的PNG预览的大小:75 × 25像素。 其他分辨率:320 × 107像素 | 640 × 213像素 | 1,024 × 341像素 | 1,280 × 427像素 | 2,560 × 853像素。
原始文件 (SVG文件,尺寸为75 × 25像素,文件大小:4 KB)
文件历史
点击某个日期/时间查看对应时刻的文件。
日期/时间 | 缩略图 | 大小 | 用户 | 备注 | |
---|---|---|---|---|---|
当前 | 2015年2月25日 (三) 02:24 | ![]() | 75 × 25(4 KB) | XxxNMTxxx | {{mtsdhl logo <!-- BẮT BUỘC --> |Bài= |Nguồn= |Dùng cho=Nhãn hiệu <!-- THÔNG TIN BỔ SUNG --> |Đại diện cho= |Sở hữu= |Trang web= |Lịch sử= |Chú thích= <!-- GHI ĐÈ NẾU CẦN --> |Mô tả= |Phần sử dụng= |Phân gi… |
文件用途
以下80个页面使用本文件:
- KTX-Eum
- KTX-I
- KTX-山川
- KTX-青龙
- KTX高速列车
- 上凤站
- 东海站 (韩国)
- 中央線 (韓國)
- 中部內陸線
- 丰基站
- 丹阳站 (忠清北道)
- 丽川站
- 五松站
- 井邑站
- 京釜高速線
- 仰城溫泉站
- 光州松汀站
- 光明站 (京畿道)
- 全州站 (韩国)
- 公州站
- 南原站
- 原州站
- 咸安站
- 堤川站
- 墨湖站
- 大田站 (韩国)
- 天安牙山站
- 夫鉢站
- 安东站 (庆尚北道)
- 密阳站
- 屯內站
- 平昌站 (韓國)
- 幸信站
- 庆山站
- 德沼站
- 忠州站
- 慶州站
- 昌原中央站
- 昌原站
- 晉州站 (韓國)
- 木浦站
- 杨平站
- 東大邱站
- 橫城站
- 正东津站
- 水原站 (韓國)
- 永登浦站
- 求礼口站
- 江陵站
- 江陵線
- 浦项站
- 湖南高速線
- 珍富站
- 益山站
- 罗州站
- 荣州站
- 萬鍾站
- 蔚山站
- 衿川区厅站
- 西原州站
- 西大田站
- 西大邱站
- 论山站
- 谷城站 (全罗南道)
- 进永站
- 金堤站
- 金泉(龜尾)站
- 釜山站
- 长城站 (韩国)
- 韓國鐵路線列表
- 韓國高速鐵路
- 顺天站 (全罗南道)
- 首爾站
- 马山站 (庆尚南道)
- 鸡龙站
- 麗水世博會站
- 龍山站 (首爾特別市)
- 龟浦站 (韩国铁道公社)
- User:K1vink1vin/沙盒/鐵路系統表格
- Template:韩国高速铁道
全域文件用途
以下其他wiki使用此文件:
- de.wikipedia.org上的用途
- de.wikivoyage.org上的用途
- en.wikivoyage.org上的用途
- es.wikipedia.org上的用途
- hu.wikipedia.org上的用途
- ja.wikipedia.org上的用途
- ja.wikivoyage.org上的用途
- kk.wikipedia.org上的用途
- ko.wikipedia.org上的用途
- ml.wikipedia.org上的用途
- ms.wikipedia.org上的用途
- ru.wikipedia.org上的用途
- shn.wikivoyage.org上的用途
- tr.wikivoyage.org上的用途
- vi.wikipedia.org上的用途
- Ga Seoul
- Bản mẫu:Tuyến KTX và dịch vụ
- Tàu điện ngầm Seoul tuyến 1
- Ga Gupo
- Ga Haengsin
- Ga Dongdaegu
- Ga Gongju
- Ga Gyeongsan
- Ga Jeongeup
- Ga Cheongnyangni
- Ga Sangbong
- Ga Yangpyeong (tuyến Jungang)
- Ga Deokso
- Ga Pangyo (Seongnam)
- Ga Osong
- Ga Jinyeong
- Tuyến Gyeongui–Jungang
- Ga Naju
- Bản mẫu:Rail-interchange/doc/countries
- Bản mẫu:Rail-interchange/doc
- Đường sắt cao tốc Gyeongbu
- Tuyến Gyeongchun
- Tuyến Jungang
- Ga Yongsan
- Bản mẫu:Rail-interchange/doc/KR
- Tàu tốc hành Hàn Quốc
- Tàu điện ngầm Daejeon
- Bản mẫu:Tàu điện ngầm Daejeon
- Tuyến Suin–Bundang
- Tuyến Gyeonggang
- Tàu điện ngầm vùng thủ đô Seoul tuyến 4
查看此文件的更多全域用途。